{
"title": "Thông báo",
"no_notifs": "Bạn không có thông báo nào mới",
"see_all": "Xem tất cả thông báo",
"mark_all_read": "Đánh dấu đã xem tất cả thông báo",
"back_to_home": "Quay lại %1",
"outgoing_link": "Liên kết ngoài",
"outgoing_link_message": "Bạn đang rời khỏi %1",
"continue_to": "Tiếp tục tới %1",
"return_to": "Quay lại %1",
"new_notification": "Thông báo mới",
"you_have_unread_notifications": "Bạn có thông báo chưa đọc",
"all": "All",
"topics": "Topics",
"replies": "Replies",
"chat": "Chats",
"follows": "Follows",
"upvote": "Upvotes",
"new-flags": "New Flags",
"my-flags": "Flags assigned to me",
"bans": "Bans",
"new_message_from": "Tin nhắn mới từ %1",
"upvoted_your_post_in": "%1 đã bình chọn bài của bạn trong %2.",
"upvoted_your_post_in_dual": "%1 và %2 đã tán thành với bài viết của bạn trong %3.",
"upvoted_your_post_in_multiple": "%1 và %2 others đã tán thành với bài viết của bạn trong %3.",
"moved_your_post": "%1 đã chuyển bài viết của bạn tới %2",
"moved_your_topic": "%1 đã chuyển %2",
"user_flagged_post_in": "%1 gắn cờ 1 bài trong %2",
"user_flagged_post_in_dual": "%1 và %2 đã gắn cờ một bài viết trong %3",
"user_flagged_post_in_multiple": "%1 và %2 người khác đã gắn cờ bài viết của bạn trong %3",
"user_flagged_user": "%1 flagged a user profile (%2)",
"user_flagged_user_dual": "%1 and %2 flagged a user profile (%3)",
"user_flagged_user_multiple": "%1 and %2 others flagged a user profile (%3)",
"user_posted_to": "%1 đã trả lời %2",
"user_posted_to_dual": "%1 và %2 đã trả lời: %3",
"user_posted_to_multiple": "%1 và %2 người khác đã trả lời: %3",
"user_posted_topic": "%1 đã gởi chủ đề mới ở %2",
"user_started_following_you": "%1 đã theo dõi bạn.",
"user_started_following_you_dual": "%1 và %2 đã bắt đầu theo dõi bạn.",
"user_started_following_you_multiple": "%1 và %2 người khác đã bắt đầu theo dõi bạn.",
"new_register": "%1 đã gửi một yêu cầu tham gia.",
"new_register_multiple": "Có %1 đơn đăng ký đang chờ xem xét.",
"flag_assigned_to_you": "Flag %1 has been assigned to you",
"email-confirmed": "Đã xác nhận email",
"email-confirmed-message": "Cảm ơn bạn đã xác nhận địa chỉ email của bạn. Tài khoản của bạn đã được kích hoạt đầy đủ.",
"email-confirm-error-message": "Đã có lỗi khi xác nhận địa chỉ email. Có thể đoạn mã không đúng hoặc đã hết hạn.",
"email-confirm-sent": "Email xác nhận đã gửi."
}